Kiến thức chuyên sâu về đèn LED: từ vật liệu bán dẫn đến thiết kế chiếu sáng chuẩn dự án

Tác giả: PKLed Research Lab | Cập nhật: 11/2025

TL;DR – Chỉ tiêu nhanh theo ứng dụng
Nhà ở: CRI ≥ 80, 3000–4000 K, PstLM ≤ 1,0
Văn phòng: UGR < 19, PF ≥ 0,9, THD < 20%, PstLM ≤ 1,0; SVM ≤ 0,4
Bán lẻ: CRI ≥ 90, R9 ≥ 50, SDCM ≤ 3
Xưởng/kho: IP65, SPD ≥ 4–6 kV, 500–750 lux
Ngoài trời: IP66, SPD 6–10 kV, chịu ăn mòn tốt


1) LED là gì? Nguyên tử – bán dẫn – bức xạ

LED (Light Emitting Diode)diode bán dẫn phát quang. Vùng P giàu lỗ trống, vùng N giàu electron. Khi phân cực thuận, electron từ N khuếch tán qua lớp chuyển tiếp P–Ntái hợp với lỗ trống; năng lượng chênh lệch ΔE = h·f phát ra photon → tạo ánh sáng.

Vật liệu & màu sắc

  • Bước sóng phụ thuộc độ rộng vùng cấm (Eg) của vật liệu (GaN, InGaN → xanh/trắng; AlInGaP → đỏ/hổ phách…).
  • LED trắng: LED xanh lam + phosphor chuyển đổi quang phổ sang vàng/đỏ để thu được ánh sáng trắng.

Cấu trúc cơ bản của chip LED

  • Chip bán dẫn (die) – nguồn phát photon.
  • Giá đỡ (substrate/lead frame, MCPCB) – tản nhiệt, dẫn điện.
  • Dây vàng/Al (bond wires) – kết nối điện.
  • Epoxy/silicone/phosphor – bảo vệ, định hình quang học, chuyển đổi quang phổ.
  • Thấu kính/optic – gom tia, góc chiếu (beam angle).

Hinh bai ky thuat

Dòng chip/nguồn sáng

  • DIP/SMD – công suất nhỏ–trung bình, mật độ cao, đa dụng.
  • COB (Chip-On-Board) – nhiều die trên nền gốm/nhôm → mật độ quang thông cao, CRI/CCT ổn định; dùng cho downlight/spotlight công suất lớn.

Chip SMD Led 800x349Chip COD Led 800x323

2) Đặc tính điện – quang – nhiệt

2.1 Đặc tuyến I–V & tham số cốt lõi

  • Vf (điện áp thuận): 2,0–3,6 V tùy vật liệu/màu.
  • If (dòng định mức): ~20 mA (LED chỉ thị), 150–1500 mA (LED công suất).
  • P (công suất): P = Vf × If.
  • Φv (lumen): tổng ánh sáng phát ra.
  • Hiệu suất phát quang (lm/W): η = Φv / P.
  • Hạn chế hiệu suất: tái hợp không bức xạ, phản xạ nội, tổn hao phosphor.

2.2 Nhiệt & quản lý nhiệt

  • Tj (nhiệt độ mối nối) quyết định tuổi thọ & quang thông. Chuỗi dẫn nhiệt: Tj → Tc (case) → Ts (solder) → Ta (môi trường), đặc trưng bởi điện trở nhiệt Rθ.
  • Giải pháp: MCPCB nhôm/đồng, keo tản nhiệt, heatsink diện tích lớn, tăng lưu thông khí.
  • Kinh nghiệm dự án: tăng +10–15 °C tại Tj có thể làm suy giảm đáng kể tuổi thọ; tham chiếu biểu đồ lumen maintenance trong datasheet.
  • Giảm ripple, tránh inrush.

2.3 Quang học & màu sắc

  • CCT: 2700–6500 K; độ ổn định phụ thuộc phosphor & Tj.
  • CRI (Ra): ≥ 80 (dân dụng), ≥ 90 (bán lẻ cao cấp/studio).
  • Binning & SDCM (MacAdam): đo sai lệch màu; ≤ 5 SDCM (dân dụng), ≤ 3 SDCM (cao cấp).
  • Phân bố cường độ I(θ), candela (cd), góc chùm quyết định độ rọi E (lux) tại vị trí làm việc: E ≈ I / r² (xấp xỉ theo trục chiếu).

Nhiet do mau tuong quan 800x241


3) Driver LED – nguồn sáng ổn định

Chức năng: cấp dòng hằng, kiểm soát PF/THD, giảm flicker, bảo vệ OVP/OTP/SC.

Kiến trúc phổ biến

Kiến trúcDải VACCách lyHiệu suấtRippleCông suất khuyến nghịChi phíGhi chú
Buck/Boost/Buck-Boost90–265Không85–92%Trung bìnhThấp–TBThấpĐơn tầng, gọn, cho đèn nhỏ–trung bình
Flyback90–26585–90%TBTrung bìnhThấpPhổ biến, cân bằng giá/hiệu năng
LLC/Resonant90–265>92%ThấpTrung–CaoCaoPanel/highbay chất lượng, flicker thấp

Thông số cần quan tâm

  • PF: ≥ 0,5 (dân dụng); ≥ 0,9 (văn phòng/thương mại); ≥ 0,95 ưu tiên cho nhà xưởng.
  • THD: càng thấp càng tốt; mục tiêu < 20% cho văn phòng.
  • Flicker: đánh giá theo PstLM ≤ 1,0; SVM ≤ 0,4 cho văn phòng/lớp học.
  • EMC/EMI: tuân thủ CISPR/EN 55015; hạn chế gây nhiễu hệ thống.
  • Tương thích dimmer: Triac/ELV, 0–10 V, DALI, PWM – kiểm tra danh sách tương thích.

4) Độ bền – tiêu chuẩn – thông số tuổi thọ

  • Tuổi thọ LxBy: ví dụ L70/B50 @ 50.000 h → 70% quang thông còn lại với 50% mẫu.
  • LM-80: thử duy trì quang thông cho package/module.
  • TM-21: ngoại suy tuổi thọ từ dữ liệu LM-80.
  • IP/IK: chống bụi/nước & va đập (IP65/66 ngoài trời).
  • SPD/Surge: ±2–6 kV (dân dụng/đường phố nhẹ), 6–10 kV (đường/ngoài trời nặng).
  • An toàn điện: cách điện, nối đất, RCD (ELCB/RCCB).
  • RoHS/REACH: hạn chế chất độc hại.
  • Tham chiếu tiêu chuẩn: IEC/TCVN 60598, IEC 62722, CISPR/EN 55015 (tùy dự án).

5) Tính toán nhanh: chiếu sáng & tiết kiệm năng lượng

5.1 Xác định số đèn theo độ rọi mục tiêu

  1. Chọn E (lux): nhà ở 200–300; văn phòng 300–500; bán lẻ 500–1000; xưởng 300–750 (tùy công việc).
  2. Φt ≈ E × A / UF / MF
  • A: diện tích (m²); UF: hệ số sử dụng (0,6–0,8 phòng kín; 0,4–0,6 xưởng); MF: suy hao (0,8–0,9).
  1. n ≈ Φt / Φđèn. Xếp đèn đảm bảo UGR thấp & đồng đều.

Ví dụ: Văn phòng 100 m², mục tiêu 400 lux, UF=0,7, MF=0,85
Φt ≈ 400×100/(0,7×0,85) ≈ 67.200 lm. Dùng panel 36 W, 110 lm/W3.960 lm/đèn → cần ~17 đèn (bố trí 4×4 + 1).
Đồng đều: khuyến nghị Emin/Eavg ≥ 0,6; khoảng cách S/H = 1,2–1,5 với panel 600×600.

5.2 So sánh tiêu thụ & hoàn vốn (ROI)

  • Thay compact 18 W bằng LED 9 W (900 lm tương đương).
  • 100 bóng, 10 h/ngày → trước: 18 kWh/ngày; sau: 9 kWh/ngày → tiết kiệm 9 kWh/ngày.
  • Với 3.000 đ/kWh~27.000 đ/ngày, ~9,9 triệu đ/năm. Giá điện tham chiếu, thay đổi theo khu vực.

6) Bảng chỉ tiêu kỹ thuật khuyến nghị theo ứng dụng

Ứng dụngPFTHDFlicker (PstLM / SVM)CRI / R9SDCMUGRSPD
Nhà ở≥ 0,5< 25%≤ 1,0 / ≤ 0,4CRI ≥ 80≤ 52–4 kV
Văn phòng≥ 0,9< 20%≤ 1,0 / ≤ 0,4CRI ≥ 80≤ 3–5< 192–4 kV
Bán lẻ cao cấp≥ 0,9< 15%≤ 1,0 / ≤ 0,4CRI ≥ 90, R9 ≥ 50≤ 3< 192–4 kV
Xưởng/Kho≥ 0,95< 15%≤ 1,0 / ≤ 0,4CRI ≥ 80≤ 5≥ 4–6 kV
Ngoài trời/đường≥ 0,9< 15%CRI ≥ 70–80≤ 56–10 kV

7) Các lỗi kỹ thuật thường gặp

  1. Cấp áp hằng thay vì dòng hằng → cháy LED.
  2. Bỏ qua tản nhiệt & ripple → suy giảm sớm, đổi màu.
  3. Chỉ nhìn Watt mà không xem lm/W, CRI, SDCM.
  4. Dùng dimmer không tương thích → nhấp nháy, ồn.
  5. Chọn IP/PF/SPD không phù hợp môi trường/điện lưới.
  6. Không kiểm soát độ chói/UGRmỏi mắt, giảm năng suất.
  7. Không kiểm soát bin/SDCM theo lô hàng → lệch màu giữa batch.

Chi so CRI Led 792x400

Chi so nhiet do mau Led 375x400


8) Checklist hồ sơ kỹ thuật khi đặt hàng từ PKLed

  • Datasheet: Φv, lm/W, CCT/CRI, SDCM, Vf/If, PF/THD, dải VAC, ripple, SPD.
  • Báo cáo quang học: IES/LDT, phân bố cường độ, UGR.
  • LM-80/TM-21 và điều kiện thử.
  • Chứng nhận: EMC, an toàn điện, IP/IK, RoHS.
  • Điều kiện môi trường: Ta, phạm vi nhiệt độ/độ ẩm, xếp hạng salt-spray (ngoài trời).
  • Bảo hành: điều kiện, chu kỳ vận hành, quy trình RMA.

9) Dịch vụ kỹ thuật từ PKLed

  • Tư vấn driver/điều khiển (0–10 V, DALI, cảm biến hiện diện/ánh sáng).
  • Tối ưu ROI và lộ trình chuyển đổi LED từng giai đoạn cho nhà máy/chuỗi cửa hàng.
  • Hỗ trợ thử nghiệm EMC, IP, SPD cho dự án ngoài trời.
  • USP: kho driver/thay thế sẵn, SLA đổi mới nhanh cho dự án.

Liên hệ & CTA

PK Electric (pkled.vn) — Giải pháp chiếu sáng hiệu suất cao
Hotline/Zalo: 0972652065
Email: pkelectricsale@gmail.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *