Bài viết dành cho chủ nhà, chủ shop, quản lý nhà xưởng/VP công ty và đội thi công muốn hiểu nhanh – chọn đúng – tiết kiệm.
1) Bóng đèn Compact (CFL) – dùng khi nào?
Nguyên lý (nói gọn): Ống thủy tinh có hơi thủy ngân phát tia UV, lớp phosphor biến UV thành ánh sáng. Cần chấn lưu điện tử để khởi động, nên đèn lên sáng chậm vài giây.
Ưu điểm
Giá mua thấp.
Ánh sáng êm, CRI ~80 (màu sắc ổn).
Hạn chế dễ gặp
Tốn điện hơn LED (thường 18–23W mới đạt độ sáng ~900 lm).
Nóng, kém bền nếu bật/tắt liên tục.
Chứa thủy ngân, phải xử lý đúng cách khi hỏng.
Phù hợp: nơi bật ít, ngân sách ban đầu hạn chế.
2) Đèn LED – vì sao đang chiếm ưu thế?
Nguyên lý (nói gọn): Chip bán dẫn P–N phát ánh sáng khi có dòng điện. Driver dòng hằng giữ dòng ổn định → bền, ít nhấp nháy.
Ưu điểm
Tiết kiệm điện: chỉ 9–10W đã đạt ~900 Lm.
Bền: tuổi thọ thiết kế 25.000–50.000 giờ (tùy mẫu).
Sáng ngay, chịu bật/tắt tốt, có thể dimming.
Không có thủy ngân, thân thiện môi trường
Lưu ý khi chọn: Ưu tiên driver PF ≥0,9, THD <20%, PstLM ≤1,0 (ít nhấp nháy), CRI ≥80 (nhà ở) hoặc ≥90 (văn phòng, nhà xưởng).
Phù hợp: hầu hết nhu cầu từ nhà ở, văn phòng tới cửa hàng và nhà xưởng.
3) So sánh nhanh (độ sáng tương đương ~900 Lm)
Tiêu chí
Compact 18–23W
LED 9–10W
Điện năng cho 1 bóng
18–23W
9–10W
Khởi động
Cần làm ấm
Sáng tức thì
Bật/tắt liên tục
Giảm tuổi thọ
Tốt
Tuổi thọ thiết kế
6.000–10.000 h
25.000–50.000 h
Môi trường
Có thủy ngân
Không thủy ngân
Dimming
Hạn chế
Có (tùy driver)
Tiền điện minh họa: 10 bóng, 5 giờ/ngày
Tiết kiệm khi đổi từ đèn Compact 18W → Đèn LED 9W (độ ánh sáng như nhau):
Chênh 9W/bóng × 10 bóng × 5h = 450Wh/ngày = 0,45 kWh/ngày
Giá điện 3.000đ/kWh → ~13.500 đ/tháng/bộ 10 bóng; quy mô lớn (văn phòng/cửa hàng nhiều điểm sáng) sẽ thấy tiết kiệm rất rõ.
Với số lượng 100 bóng, 10h/ngày → ~9 kWh/ngày (~810.000 đ/tháng).
4) Cách chọn nhanh (3 bước)
Độ sáng theo phòng (tham khảo):
Phòng ngủ: 100–200 lux (bulb/ốp trần 12–24W LED).
Phòng khách/bếp: 200–300 lux (downlight/ốp/panel).
Cửa hàng/văn phòng: 300–500 lux (panel/linear).
Màu ánh sáng (CCT): 3000K (ấm) – 4000K (trung tính) – 6500K (trắng sáng).
Quan trọng ở LED: CRI ≥80, PF ≥0,9 (văn phòng/cửa hàng), PstLM ≤1,0 (ít nhấp nháy).
Với Compact, ưu tiên chấn lưu tốt để giảm nhấp nháy. Nên chuyển qua sử dụng đèn Led khi đầu tư mới hoặc đầu tư thay thế.
5) Một số mẫu đèn tham khảo (đang bán phổ biến tại PKLed)
(Mã hàng cụ thể và tồn kho thay đổi theo đợt – PK sẽ tư vấn model phù hợp ngân sách & công năng)
Compact (CFL)
CFL 18W E27 – ánh sáng 6500K: dùng cho khu bếp, hành lang.
CFL 23W E27 – 3000K ấm: phòng khách, khu thư giãn.
LED
Bulb LED E27 9W/12W – 3000K/6500K: thay bóng compact trực tiếp, tiết kiệm 40–50%.
Downlight âm trần 7–12W – viền mỏng, CRI ≥80, chống chói: phòng khách/phòng ngủ.
Tuýp LED T8 1,2m 18W – thay huỳnh quang: bếp, gara, kho nhỏ.
Panel LED 600×600 36–48W – UGR<19, phù hợp văn phòng/cửa hàng.
Thương hiệu phân phối: MPE, Duhal, Panasonic/Nanoco, Rạng Đông, Phillips…
Kết luận – nên chọn đèn gì?
Bạn cần tiết kiệm điện, bền, sáng ngay, thân thiện môi trường: chọn đèn LED.
Bạn cần giải pháp rẻ trước mắt, dùng ít giờ/ngày: có thể cân nhắc Compact, nhưng tổng chi phí vòng đời thường cao hơn LED và không thân thiện với muôn trường nếu bạn trang bị cho Công ty/ Văn phòng.
Cần loại đèn chính xác cho mặt bằng của bạn?
Gửi diện tích, chiều cao trần, mục tiêu sáng (lux) & vài ảnh hiện trạng, Công ty TNHH Điện PK sẽ đề xuất số lượng – công suất – bố trí đèn và báo giá tối ưu trong ngày.
PKLed (pkled.vn) – Nhà cung cấp thiết bị điện & đèn LED cho nhà thầu Điện/M&E, bộ phận mua hàng công ty, chủ nhà, chủ Shop,..
Hotline/Zalo: 0972652065 Email: pkelectricsale@gmail.com





